Tìm kiếm: “DNTN PHú HòA GIA
Tỉnh / Thành: “Thái Bình
107 công ty

MST: 1000576557

DNTN Duy Xuân

Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Xóm 2 thôn Hoành Từ xã Đông Cường - Huyện Đông Hưng - Thái Bình
Lập: 18-05-2009
MST: 1000576589

DNTN Thêu Chín

Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu

Xóm 5 thôn Minh Châu, xã Đông Minh - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
Lập: 18-05-2009
MST: 1000513860

DNTN Ngọc Viên

Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu

Nhà ông Bùi Văn Viên, thôn Nghĩa, xã Tây Lương - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
Lập: 31-03-2009
MST: 1000504087
Lập: 05-03-2009
MST: 1000422878
Lập: 07-11-2007
MST: 1000359915

DNTN TM - Kỹ thuật Nhật Linh

Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

Khu 5 thị trấn Tiền Hải - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
Lập: 13-09-2005
MST: 1000341788

DNTN Quang Hợp

Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh

KM 8 đường 10 xã Minh Quang - Huyện Vũ Thư - Thái Bình
Lập: 29-07-2004
MST: 1000341643

DNTN dệt nhuộm tơ tằm Phương Thơ

Sản xuất sợi

Xóm 7 xã Nam Cao - Huyện Kiến Xương - Thái Bình
Lập: 27-07-2004
MST: 1000341650

DNTN Thịnh Phát

Sản xuất đồ gỗ xây dựng

khu Giang Đông TT Thanh Nê - Huyện Kiến Xương - Thái Bình
Lập: 27-07-2004
MST: 1000339700

DNTN Chinh Lý

Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh

Hạc Ngang - Thuỵ Dương - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Lập: 26-02-2004
MST: 1000339612

DNTN Đông Khanh

Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh

Xóm 2 Trà Hồi Thuỵ Bình - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Lập: 13-02-2004
MST: 1000333025

XN Dệt may Nam Thành (DNTN)

Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt

Thôn Phương La, xã Thái Phương - Huyện Hưng Hà - Thái Bình
Lập: 28-05-2003
MST: 1000110212-001

CN số 01 xí nghiệp dệt Minh Ngọc-DNTN

Bán buôn chuyên doanh khác

Thôn Đồng Thanh, xã Tân Bình - Thành phố Thái Bình - Thái Bình
Lập: 01-07-2009
MST: 5600156061-002
Lập: 26-06-2009
MST: 1000203097

DNTN kim khí Xuân Lâm

Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại

Số 670 Long Hưng xã Hoàng Diệu - Thành phố Thái Bình - Thái Bình
Lập: 15-12-2005
MST: 1000254662

DNTN dệt may Đại Thành

Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)

Thôn Phương La II xã Thái Phương - Huyện Hưng Hà - Thái Bình
Lập: 07-12-2005
MST: 1000351698

DNTN dệt may Hồng Lý

May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Thôn Thượng Hộ Trung xã Hồng Lý - Huyện Vũ Thư - Thái Bình
Lập: 26-05-2005
MST: 1000350849

DNTN Hoàng Liễn

Chăn nuôi

Số 41 phố Quang Trung Phường Quang Trung - Thành phố Thái Bình - Thái Bình
Lập: 28-03-2005
MST: 1000505570

DNTN Cường Giang

Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác

Số 262 đường Lý Bôn Phường Tiền Phong - Thành phố Thái Bình - Thái Bình
Lập: 12-03-2009
MST: 1000417733

DNTN Thuần Năm

Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu

Nhà ông Thuần, khu 4, thị trấn Tiền Hải - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
Lập: 03-08-2007
MST: 1000177506

DNTN Đạt Được

Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

Thôn Thái hạc xã Việt thuận - Huyện Vũ Thư - Thái Bình
Lập: 09-04-2004
MST: 1000340181

DNTN Chiện Cách

Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh

431 phố Hùng Thắng thị trấn - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
Lập: 29-03-2004
MST: 1000336026

DNTN Sơn Thành Đạt

Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

SN 113 Khu 2 Thị trấn - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Lập: 07-09-2003
MST: 1000151843

Xí nghiệp Đông Hải - DNTN

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

SN 56 Khu 8 Thị trấn Diêm Điền - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Lập: 21-09-1998
MST: 1001098543

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Quang Dũng

Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Nhà ông Quang, thôn Quân Trạch - Xã Tây Phong - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
Lập: 27-05-2016
MST: 1000564079

DNTN Hùng Phương Lan

Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu

328 Đường Lê Thánh Tông tổ 53 Phường Bồ Xuyên - Thành phố Thái Bình - Thái Bình
Lập: 11-05-2009
MST: 1000562515

DNTN Huệ Thuần

Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu

Số 05 tổ 16 đường Lê Quý Đôn, Phường Tiền Phong - Thành phố Thái Bình - Thái Bình
Lập: 08-05-2009
MST: 1000559978

DNTN Thành Dinh

Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu

Nhà bà Hoàng Thị Dinh ngõ 45/2 Đ.Hoàng C.Chất, Phường Quang Trung - Thành phố Thái Bình - Thái Bình
Lập: 06-05-2009
MST: 1000542558

DNTN Thành Hiên

Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu

SN 04 đường Lê Thánh Tông, tổ 11, phường Bồ Xuyên - Thành phố Thái Bình - Thái Bình
Lập: 24-04-2009
MST: 1000508878

DNTN Điện Liên

Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh

SN 11 đường Quang Trung tổ 3 p Quang trung - Thành phố Thái Bình - Thái Bình
Lập: 16-03-2009